|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trở ngại
![](img/dict/D0A549BC.png) | empêcher; entraver. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trở ngại giao thông | | entraver la circulation. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | empêchement; obstacle; entrave; accroc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vượt qua trở ngại | | franchir un obstacle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không trở ngại gì | | sans obstacle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gặp trở ngại vào phút chót | | avoir un empêchement de dernière minute |
|
|
|
|